Có 4 kết quả:
梓潼 zǐ tóng ㄗˇ ㄊㄨㄥˊ • 梓童 zǐ tóng ㄗˇ ㄊㄨㄥˊ • 紫銅 zǐ tóng ㄗˇ ㄊㄨㄥˊ • 紫铜 zǐ tóng ㄗˇ ㄊㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sông Tử Đồng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
appellation of the empress by the emperor
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
copper (pure copper, as opposed to alloy)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
copper (pure copper, as opposed to alloy)
Bình luận 0